Speaks | Side | Adjudicators | Motion | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 R2 | 2 vs không bao, giờ bỏ cuộc | 1 1 | 68.00, 69.75, 69.75, 34.50 | Opposition | Đỗ Lê Thành MinhⒸ | Trình diễn | |
3 R3 | 2 vs Winx Enchantic | 2 2 | 68.50, 69.00, 70.00, 34.00 | Proposition | Đỗ Thị Ngọc AnhⒸ | Thai sản | |
4 R4 | 2 vs Case chắp vá | 3 3 | 68.00, 68.00, 67.00, 34.00 | Opposition | Đỗ Hải ĐăngⒸ | Giáo dục kỹ năng | |
5 R5 | 1 vs người lạ hơi quen | 3 3 | 69.75, 68.00, 68.25, 34.00 | Proposition | Ariel Vũ (LNghi)Ⓒ | Phụ nữ |